CHIẾN BINH – DARK KNIGHT

Giới thiệu
Lớp nhân vật cận chiến – Sức mạnh & sinh tồn
-
Chiến Binh là hiện thân của sức mạnh và quyền lực. Sở hữu khả năng sinh tồn xuất sắc, có thể một mình vượt qua nhiều hiểm cảnh.
-
Trang bị đa dạng: Giáp nặng, vũ khí Gươm / Búa / Giáo. Kỹ năng tiêu hao năng lượng vừa phải – phù hợp cả người mới.
-
Nhận thêm kỹ năng đặc biệt khi cưỡi Kỳ lân / Quái điểu.
Chỉ số khởi đầu & tăng trưởng
|
Điểm thưởng / Level |
Strength (bắt đầu) |
Agility (bắt đầu) |
Vitality (bắt đầu) |
Energy (bắt đầu) |
Máu (HP) cơ bản |
|
5 |
28 |
20 |
25 |
10 |
110 |
|
Mana |
AG |
SD |
HP mỗi Level |
Mana mỗi Level |
SD mỗi Level |
|
20 |
25 |
100 |
+2 |
+0.5 |
+1 |
Lưu ý: Chỉ số có thể thay đổi tùy cấu hình máy chủ.
Công thức tính chỉ số
|
Hạng mục |
Công thức |
|
Sát thương cao nhất |
(Sức mạnh ÷ 4) + Max Damage vũ khí |
|
Sát thương thấp nhất |
(Sức mạnh ÷ 8) + Min Damage vũ khí |
|
Khả năng tấn công |
(Cấp độ × 5) + (Nhanh nhẹn × 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4) |
|
Sức chống đỡ |
(Nhanh nhẹn ÷ 3) + Tổng DEF của giáp & khiên |
|
Khả năng tránh đòn |
(Nhanh nhẹn ÷ 3) + Evasion của giáp & khiên |
|
Sức mạnh kỹ năng (Buff máu) |
(12 + (Nội lực ÷ 100) + (Năng lượng ÷ 20))% + (Số người party – 1)% |
Kỹ năng (Skills)
|
Tên kỹ năng |
Mô tả |
|
Phòng Thủ (Defensive Skill) |
Vào trạng thái phòng thủ, giảm ~50% sát thương nhận vào. Hữu dụng khi bị vây bởi mục tiêu gây sát thương lớn. |
|
Chém Xuống (Falling Slash) |
Đòn chém từ trên xuống, tận dụng đà cơ thể, gây sát thương cao. |
|
Chém Xoay Ngang (Cyclone Slash) |
Quay người cùng thanh kiếm, gây thương tổn nặng và gia tăng tốc độ đánh. |
|
Đâm (Lunge) |
Đòn đâm xuyên giáp, gây thương tổn chí mạng. |
|
Chém Xoáy Lên (Uppercut) |
Nhảy bổ vào mục tiêu, chém ngược từ dưới lên; yêu cầu tập luyện để thành thạo. |
|
Chém Ánh Sáng (Slash) |
Dùng Đao Lớn; chuỗi chém dưới–lên và trên–xuống, sát thương gấp đôi lên quái. |
|
Đâm Xoáy (Impale) |
Chỉ dùng khi cưỡi Kỳ lân / Quái điểu và sử dụng Giáo. |
|
Chém Xoáy (Twisting Slash) |
Xoay vũ khí quanh người để tấn công các mục tiêu lân cận. |
|
Đâm Gió (Death Stab) |
Đòn đâm cường lực, phóng luồng gió gây hủy diệt mục tiêu. |
|
Tăng Lượng Máu (Greater Fortitude / Swell Life) |
Triệu hồi sức mạnh nội thể, tăng lượng HP trong giao tranh. |
|
Địa Chấn (Rageful Blow) |
Thi triển chấn động – thiêu đốt mọi mục tiêu trong phạm vi. |
|
Chém Băng (Strike of Destruction) |
Gây hiệu ứng lạnh, giảm tốc độ di chuyển của mục tiêu. |
|
Tuyệt Chiêu Liên Hoàn (Combo) |
Thi triển 3 kỹ năng có thuộc tính combo liên tiếp để kích hoạt đòn liên hoàn lên mục tiêu. |
|
Kỹ năng Công Thành |
Vầng Trăng Khuyết (Crescent Moon Slash): Luồng năng lượng hình cánh cung đánh thẳng vào đối phương. |
Công thức sát thương Combo & Buff
|
Hạng mục |
Công thức |
|
Combo |
Sát thương đầu tiên của Skill + ((Sức mạnh + Nhanh nhẹn + Năng lượng) ÷ 2) × 0.97 |
|
Combo |
(Sức mạnh × 1.5) + Nhanh nhẹn + Năng lượng + Sát thương của kỹ năng cuối cùng được dùng |
|
Swell Life / Greater Fortitude |
(12 + (Năng lượng ÷ 20) + (Vitality ÷ 100) + (Số thành viên nhóm – 1)) [%] |
Ghi chú: Công thức có thể khác tùy phiên bản/máy chủ; giữ tinh thần MU cổ điển.
Cánh phù hợp cho Dark Knight
|
Loại Cánh |
Miêu tả |
Yêu cầu |
Hướng dẫn ép |
|
Wing of Satan |
Dành cho Knight/Blade (Wing 1) |
Level ≥ 180 |
Hướng dẫn ép Wing 1 |
|
Wing of Dragon |
Dành cho Knight/Blade (Wing 2) |
Level ≥ 215 |
Hướng dẫn ép Wing 2 |
Hướng dẫn ép Wing of Satan
-
Nguyên liệu & tỉ lệ: (điền công thức theo máy chủ của bạn)
-
Nơi ép: Chaos Machine (Noria/Lorencia…)
-
Mẹo tối ưu tỉ lệ: (ví dụ thêm Jewel, Luck… tùy cấu hình)
Hướng dẫn ép Wing of Dragon
-
Nguyên liệu & tỉ lệ: (điền công thức theo máy chủ của bạn)
-
Nơi ép: Chaos Machine
-
Lưu ý: Wing 2 có yêu cầu Level cao hơn và tỉ lệ khắt khe hơn.